Bảng giá ống nhựa u PVC Bình Minh

Sơ lược công ty nhựa Bình Minh

Ống nhựa u PVC là một trong những sản phẩm chính của công ty nhựa Bình Minh. Sản phẩm được sử dụng cho nhiều dự án, được nhiều nhà thầu chủ đầu tư tin tưởng.

Công ty nhựa Bình Minh được thành lập năm 1977 là doanh nghiệp nhựa hàng đầu Việt Nam. Là nhà sản xuất lớn nhất phía Nam.

Với hệ thống thiết bị tiên tiến nhất của Châu Âu.

Công ty nhựa Bình Minh có bốn nhà máy tại TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Long An, Hưng Yên.

Bảng giá ống nhựa uPVC Bình Minh hệ mét

Ống nhựa hệ mét được sản xuất từ nhựa PVC hóa dẻo. Ống nhựa u PVC được sản xuất từ phi 63 mm đến phi 630. Sản phẩm được sử dụng trong ngành cấp thoát nước, xây dựng dân dụng và công nghiệp, điện lực, viễn thông.

Ống PVC-U Hệ Mét theo tiêu chuẩn

TCVN 6151:1996/ISO4422:1990

STT Sản phẩm PN

(bar)

Đơn giá (VND/m)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Ø 63 63×1.6mm 5 30 100 33 110
63×1.9mm 6 35 000 38 500
63×3.0mm 10 53 200 58 520
2 Ø 75 75×1.5mm 4 34 100 37 510
75×2.2mm 6 48 600 53 460
75×3.6mm 10 76 300 83 930
3 Ø 90 90×1.5mm 3.2 41 000 45 100
90×2.7mm 6 70 800 77 880
90×4.3mm 10 109 100 120 010
4 Ø 110 110×1.8mm 3.2 58 900 64 790
110×3.2mm 6 101 600 111 760
110×5.3mm 10 161 800 177 980
5 Ø 140 140×4.1mm 6 164 000 180 400
140×6.7mm 10 258 300 284 130
6 Ø 160 160×4.0mm 4 181 900 200 090
160×4.7mm 6 213 200 234 520
160×7.7mm 10 338 600 372 460
7 Ø 200 200×5.9mm 6 331 900 365 090
200×9.6mm 10 525 600 578 160
8 Ø 225 225×6.6mm 6 417 200 458 920
225×10.8mm 10 663 500 729 850
9 Ø 250 250×7.3mm 6 513 000 564 300
250×11.9mm 10 812 000 893 200
10 Ø 280 280×8.2mm 6 644 400 708 840
280×13.4mm 10 1 024 300 1 126 730
11 Ø 315 315×9.2mm 6 811 700 892 870
315×15.0mm 10 1 287 100 1 415 810
12 Ø 400 400×11.7mm 6 1 303 500 1 433 850
400×19.1mm 10 2 081 000 2 289 100
13 Ø 450 450×13.8mm 6 1 787 200 1 965 920
450×21.5mm 10 2 731 900 3 005 090
14 Ø 500 500×15.3mm 6.3 2 199 800 2 419 780
500×23.9mm 10 3 369 700 3 706 670
15 Ø 560 560×17.2mm 6.3 2 769 800 3 046 780
560×26.7mm 10 4 222 800 4 645 080
16 Ø 630 630×19.3mm 6.3 3 495 500 3 845 050
630×30.0mm 10 5 329 200 5 862 120

Bảng giá ống nhựa uPVC Bình Minh hệ inch

Ống nhựa hệ inch được sản xuất từ nhựa PVC hóa dẻo. Loại ống này được sản xuất từ phi 21mm đến phi 630 mm. Phụ kiện được sản xuất từ phi 21 đến phi 200 dùng cho ngành cấp thoát nước, xây dựng, viễn thông, điện lực.

Ống PVC-U Hệ Inch theo tiêu chuẩn

TCVN 8491:2011 – Phụ lục B

(Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)

STT Sản phẩm PN

(bar)

Đơn giá (VND/m)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Ø 21 21×1.6mm 15 8 800 9 680
21×3.0mm 29 14 700 16 170
2 Ø 27 27×1.8mm 12 12 400 13 640
27×3.0mm 22 19 400 21 340
3 Ø 34 34×2.0mm 12 17 400 19 140
34×3.0mm 20 24 600 27 060
4 Ø 42 42×2.1mm 9 23 000 25 300
42×3.0mm 15 31 800 34 980
5 Ø 49 49×2.4mm 9 30 100 33 110
49×3.0mm 13 37 000 40 700
6 Ø 60 60×2.0mm 6 31 900 35 090
60×2.8mm 9 44 000 48 400
60×3.0mm 10 46 400 51 040
7 Ø 90 90×1.7mm 3 40 700 44 770
90×2.9mm 6 68 900 75 790
90×3.0mm 7 69 600 76 560
90×3.8mm 9 89 100 98 010
8 Ø 114 114×3.2mm 5 97 100 106 810
114×3.8mm 6 114 300 125 730
114×4.9mm 9 146 400 161 040
9 Ø 130 130×5mm 8 167 200 183 920
10 Ø 168 168×4.3mm 5 191 600 210 760
168×7.3mm 9 320 000 352 000
11 Ø220 220×5.1mm 5 296 500 326 150
220×6.6mm 6 381 000 419 100
220×8.7mm 9 497 300 547 030

Bảng giá ống nhựa Bình Minh hệ ciod (Hệ cấp nước sạch màu xanh dương)

 

Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn

AS/NZS 1477:2017

(nối với ống gang)

STT Sản phẩm PN

(bar)

Đơn giá (VND/m)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Ø 100 21×1.6mm 12 213 300 234 630
2 Ø 150 27×1.8mm 12 450 500 495 550

Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn

ISO 2531:2009

(nối với ống gang)

STT Sản phẩm PN

(bar)

Đơn giá (VND/m)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Ø 200 200×9.7mm 10 575 600 633 160
200×11.4mm 12 671 000 738 100

Bảng giá phụ kiện ống nhựa u PVC Bình Minh

Bảng giá phụ kiện ống nhựa u PVC Bình Minh hệ inch

Phụ tùng Ống PVC-U Hệ Inch theo tiêu chuẩn

TCVN 8491:2011 – Phụ lục B

(Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)

STT Sản phẩm ĐVT PN

(bar)

Đơn giá (VND/m)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Nối trơn

Plaint socket

21 D Cái 15 2 200 2 420
27 D 15 3 200 3 520
34 D 15 5 300 5 830
42 D 15 7 300 8 030
49 D 12 11 200 12 320
60 M 6 6 800 7 480
60 D 12 17 300 19 030
90 M 6 15 800 17 380
90 D 12 37 600 41 360
114 M 6 23 000 25 300
114 D 9 74 600 82 060
168 M 6 90 000 99 000
220 M 6 239 800 263 780
2 Nối ren trong 21 D Cái 15 2 200 2 420
27 D 15 3 400 3 740
34 D 15 5 300 5 830
42 D 12 7 200 7 920
49 D 12 10 500 11 550
60 D 12 16 400 18 040
90 D 12 36 300 39 930
3 Nối ren trong thau 21 D Cái 15 14 100 15 510
27 D 15 18 300 20 130
4 Nối ren ngoài thau 21 D Cái 15 21 500 23 650
27 D 15 24 000 26 400
5 Nối rút có ren 21 x RT 27 D Cái 15 3 000 3 300
27 x RT 21 D 15 2 800 3 080
34 x RT 21 D 15 4 200 4 620
34 x RT 27 D 15 4 200 4 620
21 x RN 27 D 15 2 100 2 310
27 x RN 21 D 15 2 300 2 530
27 x RN 34 D 15 3 200 3 520
27 x RN 42 D 15 5 000 5 500
27 x RN 49 D 15 6 300 6 930
34 x RN 21 D 15 4 100 4 510
34 x RN 27 D 15 4 300 4 730
34 x RN 42 D 15 6 300 6 930
34 x RN 49 D 15 6 800 7 480
6 Nối rút trơn 27 x 21 D Cái 15 3 000 3 300
34 x 21 D 15 3 700 4 070
34 x 27 D 15 4 200 4 620
42 x 21 D 15 5 400 5 940
42 x 27 D 15 5 700 6 270
42 x 34 D 15 6 400 7 040
49 x 21 D 15 7 600 8 360
49 x 27 D 12 8 000 8 800
49 x 34 D 15 8 900 9 790
49 x 42 D 15 9 500 10 450
60 x 21 D 15 11 400 12 540
60 x 27 D 15 12 000 13 200
60 x 34 D 15 13 200 14 520
60 x 42 M 6 4 100 4 510
60 x 42 D 12 13 800 15 180
60 x 49 M 6 4 100 4 510
60 x 49 D 12 14 300 15 730
90 x 34 M 9 12 500 13 750
90 x 42 M 6 12 800 14 080
90 x 49 D 12 28 400 31 240
90 x 60 M 6 13 300 14 630
90 x 60 D 12 28 800 31 680
114 x 34 M 6 25 300 27 830
114 x 49 M 6 24 200 26 620
114 x 60 M 6 23 400 25 740
114 x 60 D 9 56 900 62 590
114 x 90 M 6 23 700 26 070
114 x 90 D 9 63 700 70 070
168 x 90 M 6 98 700 108 570
168 x 114 M 6 77 700 85 470
168 x 114 D 9 169 500 186 450
220 x 114 M 6 211 500 232 650
220 x 168 TC 9 425 900 468 490
7 Nối ren ngoài 21 D Cái 15 2 000 2 200
27 D 15 3 000 3 300
34 D 15 5 200 5 720
42 D 12 7 400 8 140
49 D 12 9 000 9 900
60 D 12 13 300 14 630
90 D 12 30 400 33 440
114 D 9 59 000 64 900
8 Nối thông tắc 60 M Bộ 6 24 000 26 400
90 M 5 44 100 48 510
114 M 5 82 500 90 750
9 Nối rút có ren thau 27 x RTT 21D Cái 15 9 200 10 120
27 x RNT 21D 15 14 700 16 170
10 Bít xả ren ngoài 60 M Bộ 6 21 200 23 320
90 M 6 28 200 31 020
114 M 6 56 400 62 040
168 M 6 157 400 173 140
11 Van 21 Cái 12 19 400 21 340
27 12 22 700 24 970
34 12 38 400 42 240
42 12 56 400 62 040
49 12 84 600 93 060
12 Bích đơn 49 D Bộ 12 45 400 49 940
60 D 12 55 200 60 720
90 D 12 92 800 102 080
114 D 9 128 200 141 020
168 D 9 378 100 415 910
13 Bích kép 114 D Bộ 9 105 000 116 050
168 D 9 199 000 218 900
220 D 9 328 200 361 020
14 Khởi thủy 110 x 49 D Bộ 12 109 200 120 120
114 x 49 D 9 99 700 109 760
160 x 60 D 9 177 000 194 700
168 x 60 D 9 150 500 165 550
220 x 60 D 9 180 800 198 880
15 Khởi thủy dán 90 x 49 M Cái 6 9 400 10 340
114 x 60 M 6 14 300 15 730
16 Con thỏ 60 M Bộ 6 44 300 48 730
90 M 6 69 200 76 120
17 Tứ thông 90 Cái 6 62 900 69 190
114 3 132 900 146 190
18 Co 3 nhánh 90o 21 D Cái 15 4 000 4 400
27 D 15 5 700 6 270
34 D 15 9 200 10 120
19 Co 90o 21 D Cái 15 3 000 3 300
27 D 15 4 800 5 280
34 D 15 6 800 7 480
42 D 12 10 200 11 220
49 D 12 16 200 17 820
60 M 6 11 400 12 540
60 D 12 25 700 28 270
90 M 6 26 800 29 480
90 D 12 64 000 70 400
114 M 6 55 700 61 270
114 D 12 147 700 162 470
168 M 6 154 200 169 620
220 M 9 479 500 527 450
220 D 12 832 300 915 530
20 Co ren trong thau 21 D Cái 15 14 300 15 730
27 D 15 24 000 26 400
21 x RTT 27 D 15 18 500 20 350
27 x RTT 21 D 15 15 500 17 050
34 x RTT 21 D 15 19 500 21 450
34 x RTT 27 D 15 22 600 24 860
21 Co ren ngoài thau 21 D Cái 15 19 600 21 560
27 D 12 32 700 35 970
27 x RNT 21 D 15 26 700 29 370
22 Co 90o rút 27 x 21 D Cái 15 3 400 3 740
34 x 21 D 15 4 500 4 950
34 x 27 D 15 5 300 5 830
42 x 27 D 12 7 500 8 250
42 x 34 D 12 8 600 9 460
49 x 27 D 12 8 900 9 790
49 x 34 D 12 10 700 11 770
90 x 60 M 6 16 600 18 260
90 x 60 D 12 43 200 47 520
114 x 60 M 6 31 600 34 760
114 x 90 M 6 35 300 38 830
23 Co ren ngoài 21 D Cái 15 4 400 4 840
27 D 15 5 700 6 270
34 D 15 10 000 11 000
21 x RN 27 D 15 5 000 5 500
27 x RN 21 D 15 5 700 6 270
27 x RN 34 D 15 8 400 9 240
34 x RN 21 D 15 6 100 6 710
34 x RN 27 D 15 7 500 8 250
24 Co ren trong 21 D Cái 15 3 500 3 850
27 D 15 4 800 5 280
25 Co âm dương 90 M Cái 6 29 700 32 670
114 M 6 55 200 60 720
26 Co 45o 21 D Cái 15 2 600 2 860
27 D 15 4 000 4 400
34 D 15 6 300 6 930
42 D 15 8 900 9 790
49 D 12 13 500 14 850
60 M 6 9 900 10 890
60 D 12 20 800 22 880
90 M 6 22 400 24 640
90 D 12 49 100 54 010
114 M 6 43 900 48 290
114 D 9 99 900 109 890
168 M 6 134 100 147 510
168 D 9 338 600 372 460
220 M 6 357 300 393 030
220 D 10 611 700 672 870
27 Chữ Y – T 45o 34 D Cái 12 11 700 12 870
42 M 6 8 600 9 460
49 M 6 12 700 13 970
60 M 4 23 900 26 290
60 D 12 57 900 63 690
90 M 3 56 400 62 040
90 D 6 82 800 91 080
114 M 6 81 700 89 870
114 D 6 116 800 128 480
168 M 4 289 600 318 560
28 Chữ Y rút – T 45o 60 x 42 M Cái 4 13 800 15 180
90 x 60 M 6 28 900 31 790
114 x 60 M 6 50 900 55 990
114 x 90 M 6 76 100 83 710
140 x 90 M 6 155 100 170 610
140 x 114 M 6 169 300 186 230
140 x 114 D 10 350 200 385 200
168 x 114 M 6 267 900 294 690
168 x 114 D 10 571 200 628 320
29 Chữ T 21 D Cái 15 4 000 4 400
27 D 15 6 400 7 040
34 D 15 10 500 11 550
42 D 15 13 800 15 180
49 D 12 20 500 22 550
60 M 6 14 600 16 060
60 D 12 35 100 38 610
90 M 6 42 500 46 750
90 D 12 88 400 97 240
114 M 6 76 100 83 710
114 D 9 180 500 198 550
168 M 6 222 900 245 190
220 M 6 667 500 734 250
220 D 9 1 097 400 1 207 140
30 T ren trong 21 D Cái 15 5 300 5 830
27 D 15 6 600 7 260
31 T ren trong thau 21 D Cái 15 15 500 17 050
21 x RTT 27 D 15 18 000 19 800
27 D 15 17 300 19 030
34 D 15 21 800 23 980
32 T ren ngoài thau 21 D Cái 15 19 600 21 560
27 D 12 30 400 33 440
33 T giảm có ren 27 RN 21 D Cái 15 7 500 8 250
27 RT 21 D 15 6 800 7 480
34  T cong kiểm tra mặt sau 90 M Bộ 5 48 800 53 680
114 M 5 93 100 102 410
35 Khớp nối sống 21 Bộ 15 10 100 11 110
27 15 14 100 15 510
34 15 19 900 21 890
42 12 24 400 26 840
49 12 40 900 44 990
60 12 59 200 65 120
90 12 136 400 150 040
114 9 250 500 275 550
36 Chữ T rút 27 x 21 D Cái 15 4 800 5 280
34 x 21 D 15 7 400 8 140
34 x 27 D 15 8 600 9 460
42 x 21 D 15 10 500 11 550
42 x 27 D 15 10 500 11 550
42 x 34 D 15 11 700 12 870
49 x 21 D 15 13 800 15 180
49 x 27 D 15 15 000 16 500
49 x 34 D 15 16 500 18 150
49 x 42 D 12 18 500 20 350
60 x 21 D 15 22 000 24 200
60 x 27 D 15 24 000 26 840
60 x 34 D 12 22 700 24 970
60 x 42 D 12 25 500 28 050
60 x 49 D 12 28 800 31 680
90 x 34 D 12 54 200 59 620
90 x 42 M 6 26 800 29 480
90 x 60 M 6 27 000 29 700
90 x 60 D 12 65 000 71 500
114 x 60 M 6 38 100 41 910
114 x 60 D 9 119 100 131 010
114 x 90 M 6 59 200 65 120
114 x 90 D 9 137 200 150 920
168 x 90 M 6 148 900 163 790
168 x 114 M 6 197 500 217 250
168 x 114 D 10 459 400 505 340
37 T cong rút 90 x 60 M Cái 6 31 900 35 090
114 x 60 M 6 66 700 73 370
114 x 90 M 6 100 200 110 220
168 x 90 M 6 183 400 201 740
168 x 90 D 10 578 800 636 680
168 x 114 M 6 211 500 232 650
168 x 114 D 10 708 100 778 910
38 T cong 60 M Cái 6 19 600 21 560
90 M 6 51 000 56 100
114 M 6 92 300 101 530
168 M 6 423 200 465 520
168 D 10 956 500 1 052 150
39 T cong âm dương 90 M Cái 4 44 900 49 390
40 Nắp T cong 90 Cái 6 6 400 7 040
114 6 12 300 13 530
41 Nắp khóa 21 D Cái 15 1 800 1 980
27 D 15 2 000 2 200
34 D 15 3 700 4 070
42 D 15 4 800 5 280
49 D 12 7 300 8 030
60 D 12 12 300 13 530
90 D 12 28 800 31 680
114 D 9 61 900 68 090
168 M 6 126 900 139 590
168 D 10 179 100 197 010
220 M 6 214 400 235 840
220 D 10 451 600 496 760
42 Nắp khóa ren trong 21 D Cái 15 1 000 1 100
27 D 15 2 000 2 200
34 D 15 3 700 4 070
43 Nắp khóa ren ngoài 21 D Cái 15 1 200 1 320
27 D 15 1 800 1 980
34 D 15 2 000 2 200
44 Xi Phông P 21 TC Cái 8 800 9 680
27 TC 12 700 13 970
34 TC 19 800 21 780
45 Xi Phông R 21 TC Cái 8 800 9 680
27 TC 12 700 13 970
34 TC 19 800 22 110
46 Xi Phông U 21 TC Cái 9 200 10 120
27 TC 13 400 14 740
34 TC 23 400 25 740
47 Keo dán 25 gr Tuýp 5 200 5 720
50 gr 8 900 9 790
100 gr 16 300 17 930
200 gr Lon 42 000 46 200
500 gr 76 300 83 930
1 kg 142 500 156 750
48 Bạc chuyển bậc 60 x 49 Cái 12 8 400 9 240
75 x 60 12 12 700 13 970
90 x 60 12 21 800 23 980
90 x 75 12 16 700 18 370
110 x 60 12 39 600 43 560
49

Nối rút chuyển hệ

Inch – mét

75 x 49 TC Cái 10 22 400 24 640
75 x 60 M 6 7 800 8 580
75 x 60 D 10 29 600 32 560
90 x 75 M 6 25 000 27 500
90 x 75 D 12 34 800 38 280
110 x 90 TC 10 65 500 72 050
140 x 90 TC 10 121 800 133 980
140 x 114 M 6 55 000 60 500
160 x 90 TC 8 139 300 153 230
168 x 140 TC 5 103 100 113 410
168 x 140 TC 9 172 200 189 420
200 x 90 TC 6 262 000 288 200
200 x 114 TC 10 309 700 340 670
220 x 140 TC 10 416 100 457 710
225 x 168 TC 10 502 500 552 750
250 x 168 TC 10 751 600 826 760
280 x 168 TC 10 1 156 700 1 272 370
280 x 220 TC 10 1 057 900 1 163 690
315 x 220 TC 6 1 241 100 1 365 210

Bảng giá phụ kiện ống nhựa u PVC Bình Minh hệ mét

Phụ tùng ống PVC – u hệ mét
STT Sản phẩm ĐVT PN

(bar)

Đơn giá (VND/m)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Nối trơn 75 M Cái 6 7 200 7 920
110 D 12.5 72 300 79 530
140 M 6 64 700 71 170
140 D 10 112 100 123 310
160 TC 10 205 200 225 720
200 TC 10 433 400 476 740
225 TC 10 592 000 651 200
250 TC 10 860 800 946 880
280 TC 10 1 034 200 1 137 620
315 TC 10 1 667 700 1 834 470
2 Nối ren ngoài
75 D Cái 10 28 200 31 020
3 Co 90o 75 D Cái 6 14 400 15 840
75 D 12 38 800 42 680
110 M 6 53 000 58 300
110 D 10 103 500 113 850
140 M 4 105 400 115 940
140 D 12.5 194 700 214 170
160 M 6 154 300 169 730
200 M 6 336 200 369 820
200 D 10 451 400 496 540
225 M 6 507 900 558 690
225 D 10 868 600 955 460
4 Co 45o 75 D Cái 12.5 36 100 39 710
110 M 5 37 100 40 810
110 D 8 81 100 89 210
140 M 6 81 200 89 320
140 D 12.5 165 200 181 720
160 M 6 135 100 148 610
200 TC 8 468 900 516 790
225 TC 8 685 900 724 790
250 TC 8 888 300 977 130
280 TC 8 1 293 500 1 422 850
315 TC 8 1 667 700 1 834 470
5 Chữ T rút 140 x 114 M Cái 6 134 100 147 510
140 x 114 D 10 245 200 269 720
6 T cong 140 M Cái 6 176 400 194 040
140 D 10 342 700 376 970
7 T cong rút 140 x 90 M Cái 6 124 500 136 950
140 x 90 D 10 356 400 392 040
140 x 114 M 6 156 100 181 610
140 x 114 D 10 466 300 512 930
160 x 110 M 8 352 600 387 860
8 Nắp khóa 110 D Cái 12.5 59 700 65 670
140 M 6 45 100 49 610
140 D 10 84 200 92 620
9 Bít xả ren ngoài
140 M Bộ 6 98 900 108 790
10 Nối rút trơn 110 x 75 TC Cái 10 62 700 68 970
140 x 75 TC 10 121 800 133 980
140 x 110 TC 10 121 800 133 980
160 x 75 TC 8 139 300 153 230
160 x 110 TC 8 139 300 153 230
160 x 110 TC 10 182 500 200 750
160 x 140 TC 10 182 500 200 750
200 x 90 TC (m) 6 262 000 288 200
200 x 110 TC 6 262 000 288 200
200 x 140 TC 6 247 500 272 500
200 x 140 TC 10 406 900 447 590
200 x 160 TC 6 257 100 282 810
200 x 160 TC 10 406 900 447 590
225 x 160 TC 10 446 700 491 370
225 x 200 TC 10 407 600 448 360
250 x 160 TC 6 459 900 505 890
250 x 200 TC 10 819 900 901 890
250 x 225 TC 10 819 900 901 890
315 x 225 TC 8 1 120 500 1 232 550
315 x 225 TC 10 1 407 900 1 548 690
315 x 250 TC 10 1 516 000 1 667 600
11 Hộp đấu nối 225 x 110 M Bộ 8 846 200 930 820
12 Chữ T 75 M Cái 5 28 200 31 020
75 D 10 61 600 67 760
110 M 6 65 300 71 830
110 D 10 146 200 160 820
140 M 4 140 600 154 660
140 D 12.5 306 400 337 040
160 M 6 211 500 232 650
160 D 10 529 000 581 900
200 M 6 486 900 535 590
225 M 6 557 300 613 030
225 D 10 1 551 600 1 706 760
13 Chữ Y – T 45o 75 M Cái 8 53 600 58 960
90 M 6 86 100 94 710
110 M 3 90 800 99 880
110 D 6 120 000 132 000
140 M 6 284 800 313 280
160 M 6 363 900 400 290
200 M 6 767 300 844 030
14 Chữ Y rút – T 45o 200 x 110 M Cái 6 459 100 505 010
200 x 140 M 6 530 900 583 990
200 x 160 M 6 557 800 613 580
15 Nắp đậy ống PE 20 Cái 900 990
25 900 990
29 900 990
32 1 000 1 100
40 2 000 2 200
50 2 800 3 080
63 3 700 4 070
75 5 000 5 500
90 7 300 8 030

 

Thông số kỹ thuật của ống hệ inchthông số kỹ thuật ống nhựa bình minh

Ống nhựa u PVC Bình Minh
Ống nhựa u PVC Bình Minh

Ống nhựa u PVC cao cáp

 

Có thể bạn quan tâm

Ống nhựa HDPE Bình Minh

Ống nhựa PPR Bình Minh

Ống nhựa PPR Dekko

Ống nhựa HDPE Dekko

Ống nhựa uPVC Dekko

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GIA HƯNG

🏠 Địa chỉ: 397 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM

☎️ Hotline: 0974 603 957

📧 Yêu cầu báo giá:

🌐 Website: https://thietbicongnghiepgiahung.com/

🚚 Giao hàng tận nơi

Đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.