Bảng giá niêm yết 2022 – ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko phục vụ các đơn vị thi công công trình dẫn nước sạch cho gia đình, trường học, bệnh viện, khách sạn, công sở,… Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm nhựa Dekko chính hãng – giá cạnh tranh.
Bảng Giá Niêm Yết 2022 – Ống Nhựa PPR Dekko – Chiết Khấu Cao
Dòng sản phẩm ống nhựa chịu nhiệt Dekko PPR – PN10 – PN16 – PN20 có khả nặng chịu áp suất cao (25 atm ~ 25 bar), chịu nhiệt độ cao (tới 95 độ C), chịu va đập và mềm dẻo với tuổi thọ hơn 50 năm.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20 | Dekko | 10 | 20×2.3 | 21.273 | 23.400 |
16 | 20×2.8 | 23.636 | 26.000 | |||
20 | 20×3.4 | 26.273 | 28.900 | |||
2 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25 | Dekko | 10 | 25×2.8 | 37.818 | 41.600 |
16 | 25×3.5 | 43.636 | 48.000 | |||
20 | 25×4.2 | 46.455 | 51.100 | |||
3 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32 | Dekko | 10 | 32×2.9 | 49.182 | 54.100 |
16 | 32×4.4 | 59.091 | 65.000 | |||
20 | 32×5.4 | 67.818 | 74.600 | |||
4 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40 | Dekko | 10 | 40×3.7 | 65.909 | 72.500 |
16 | 40×5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 40×6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
5 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50 | Dekko | 10 | 50×4.6 | 96.636 | 106.300 |
16 | 50×6.9 | 127.273 | 140.000 | |||
20 | 50×8.3 | 163.273 | 179.600 | |||
6 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63 | Dekko | 10 | 63×5.8 | 154.091 | 169.500 |
16 | 63×8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
20 | 10.5 | 257.727 | 283.500 | |||
7 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75 | Dekko | 10 | 75×6.8 | 215.182 | 236.700 |
16 | 75×10.3 | 272.727 | 300.000 | |||
20 | 75×12.5 | 365.455 | 402.000 | |||
8 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90 | Dekko | 10 | 90×8.2 | 312.182 | 343.400 |
16 | 90×12.3 | 381.818 | 420.000 | |||
20 | 90×15 | 532.545 | 585.800 | |||
9 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110 | Dekko | 10 | 110×10 | 499.273 | 549.200 |
16 | 110×15.1 | 581.818 | 640.000 | |||
20 | 110×18.3 | 788.455 | 867.300 | |||
10 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125 | Dekko | 10 | 125×11.4 | 618.182 | 680.000 |
16 | 125×17.1 | 754.545 | 830.000 | |||
20 | 125×20.8 | 1,016.727 | 1,118.400 | |||
11 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140 | Dekko | 10 | 140×12.7 | 763.182 | 839.500 |
16 | 140×19.2 | 918.182 | 1,010.000 | |||
20 | 140×23.3 | 1,282.364 | 1,410.600 | |||
12 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160 | Dekko | 10 | 160×14.6 | 1,037.273 | 1,141.000 |
16 | 160×21.9 | 1,272.727 | 1,400.000 | |||
20 | 160×26.6 | 1,702.545 | 1,872.800 | |||
13 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180 | Dekko | 10 | 180×16.4 | 1,261.818 | 1,388.000 |
16 | 180×24.5 | 2,280.000 | 2,508.000 | |||
20 | 180×29 | 2,789.364 | 3,068.300 | |||
14 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200 | Dekko | 10 | 200×18.2 | 1,570.000 | 1,727.000 |
16 | 200×27.4 | 2,820.000 | 3,102.000 | |||
20 | 200×33.2 | 3,465.000 | 3,811.500 |
Bảng báo giá 2022 – Ống nhựa PPR Dekko chống tia UV
Dòng sản phẩm ống nhựa Dekko PPR-UV – PN10 – PN12 có khả năng chống tia cực tím trực tiếp từ mặt trời.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20 | Dekko | 10 | 2.3 | 25.545 | 28.100 |
20 | 3.4 | 31.527 | 34.680 | |||
2 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25 | Dekko | 10 | 2.8 | 45.364 | 49.900 |
20 | 4.2 | 55.745 | 61.320 | |||
3 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32 | Dekko | 10 | 2.9 | 59.000 | 64.900 |
20 | 5.4 | 81.382 | 89.520 | |||
4 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40 | Dekko | 10 | 3.7 | 79.091 | 87.000 |
20 | 6.7 | 126.000 | 138.600 | |||
5 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50 | Dekko | 10 | 4.6 | 116.000 | 127.600 |
20 | 8.3 | 195.927 | 215.520 | |||
6 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63 | Dekko | 10 | 5.8 | 184.909 | 203.400 |
20 | 10.5 | 309.273 | 340.200 |
Bảng giá niêm yết 2022 – Phụ kiện ống nhựa PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | Dekko | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.182 | 13.400 | |||
40 | 20.182 | 22.200 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.545 | 118.300 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 220.182 | 242.200 | |||
110 | 397.636 | 437.400 | |||
2 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | Dekko | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 93.000 | 102.300 | |||
75 | 141.182 | 155.300 | |||
90 | 176.091 | 193.700 | |||
110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | Dekko | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 50.364 | 55.400 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 151.273 | 166.400 | |||
90 | 239.091 | 263.000 | |||
110 | 422.727 | 465.000 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | Dekko | 20 | 9.545 | 10.500 |
32 | 16.818 | 18.500 | |||
40 | 37.000 | 40.700 | |||
50 | 65.727 | 72.300 | |||
63 | 114.273 | 125.700 | |||
75 | 156.455 | 172.101 | |||
90 | 243.818 | 268.200 | |||
110 | 411.727 | 452.900 | |||
5 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | Dekko | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 21.182 | 23.300 | |||
63 | 44.273 | 48.700 | |||
75 | 70.091 | 77.100 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
110 | 192.364 | 211.600 | |||
6 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 34.545 | 38.000 |
25×1/2 | 42.727 | 47.000 | |||
25×3/4 | 47.182 | 51.900 | |||
32×1 | 76.818 | 84.500 | |||
40×1.1/4 | 200.455 | 220.501 | |||
50×1.1/2 | 271.000 | 298.100 | |||
63×2 | 511.364 | 562.500 | |||
75×2.1/2 | 728.000 | 800.800 | |||
90×3 | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
110×4 | 2.681.818 | 2.950.000 | |||
7 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 43.818 | 48.200 |
25×1/2 | 51.182 | 56.300 | |||
25×3/4 | 61.364 | 67.500 | |||
32×1 | 90.364 | 99.400 | |||
40×1.1/4 | 275.455 | 303.001 | |||
50×1.1/2 | 343.636 | 378.000 | |||
63×2 | 554.545 | 610.000 | |||
75×2.1/2 | 850.000 | 935.000 | |||
90×3 | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
110×4 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
8 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 38.455 | 42.301 |
25×1/2 | 43.636 | 48.000 | |||
25×3/4 | 58.818 | 64.700 | |||
32×1 | 108.636 | 119.500 | |||
9 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 54.091 | 59.500 |
25×1/2 | 61.182 | 67.300 | |||
25×3/4 | 75.909 | 83.500 | |||
32×1 | 115.091 | 126.600 | |||
10 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 38.727 | 42.600 |
25×1/2 | 41.455 | 45.601 | |||
25×3/4 | 60.455 | 66.501 | |||
11 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 47.818 | 52.600 |
25×1/2 | 51.818 | 57.000 | |||
25×3/4 | 65.909 | 72.500 | |||
12 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 36.636 | 40.300 |
25 | 56.818 | 62.500 | |||
32 | 78.182 | 86.000 | |||
40 | 86.364 | 95.000 | |||
50 | 121.909 | 134.100 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | |||
13 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20 | 87.818 | 96.600 |
25 | 219.182 | 241.100 | |||
32 | 131.455 | 144.601 | |||
40 | 345.455 | 380.001 | |||
50 | 550.909 | 606.000 | |||
63 | 767.091 | 843.800 | |||
14 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Dekko | 20 | 83.264 | 91.590 |
25 | 131.818 | 145.000 | |||
32 | 192.182 | 211.400 | |||
40 | 302.727 | 333.000 | |||
50 | 527.273 | 580.000 | |||
63 | 666.364 | 733.000 | |||
15 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | Dekko | 20 | 133.455 | 146.801 |
25 | 186.000 | 204.600 | |||
32 | 213.364 | 234.700 | |||
40 | 328.727 | 361.600 | |||
50 | 544.091 | 598.500 | |||
16 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 181.364 | 199.500 |
25 | 211.909 | 233.100 | |||
32 | 300.727 | 330.800 | |||
40 | 504.545 | 555.000 | |||
50 | 777.273 | 855.000 | |||
63 | 1.209.091 | 1.330.000 | |||
17 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | Dekko | 20 | 161.364 | 177.500 |
25 | 216.545 | 238.200 | |||
18 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | Dekko | 20 | 356.000 | 391.600 |
25 | 375.909 | 413.500 | |||
19 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | Dekko | 20 | 454.545 | 500.000 |
25 | 590.909 | 650.000 | |||
20 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | Dekko | 50 | 27.364 | 30.100 |
63 | 34.818 | 38.300 | |||
75 | 57.455 | 63.201 | |||
90 | 89.818 | 98.800 | |||
110 | 133.182 | 146.500 | |||
21 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | Dekko | 25 | 4.364 | 4.800 |
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 9.545 | 10.500 | |||
50 | 17.182 | 18.900 | |||
63 | 33.273 | 36.600 | |||
75 | 58.091 | 63.900 | |||
90 | 94.273 | 103.700 | |||
110 | 166.909 | 183.600 | |||
22 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | Dekko | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 28.182 | 31.000 | |||
75 | 145.455 | 160.001 | |||
90 | 163.636 | 180.000 | |||
110 | 180.000 | 198.000 | |||
23 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | Dekko | 20 | 23.636 | 26.000 |
25 | 27.727 | 30.500 | |||
24 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | Dekko | 20-50 | 1.090.909 | 1.200.000 |
63-110 | 2.000.000 | 2.200.000 | |||
25 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | Dekko | 20-32 | 54.545 | 60.000 |
26 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | Dekko | 20-25 | 20.000 | 22.000 |
32-40 | 40.000 | 44.000 | |||
50 | 50.000 | 55.000 | |||
63 | 80.000 | 88.000 | |||
75 | 120.000 | 132.000 | |||
90 | 150.000 | 165.000 | |||
110 | 170.000 | 187.000 |
Bảng giá niêm yết 2022 – Phụ kiện PPR Dekko chống tia UV
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | Dekko | 20 | 7.418 | 8.160 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.873 | 20.760 | |||
40 | 30.218 | 33.240 | |||
50 | 60.436 | 66.480 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
2 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | Dekko | 25 | 11.455 | 12.601 |
32 | 20.182 | 22.200 | |||
40 | 44.400 | 48.840 | |||
50 | 78.873 | 86.760 | |||
63 | 137.127 | 150.840 | |||
3 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | Dekko | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.618 | 16.080 | |||
40 | 24.218 | 26.640 | |||
50 | 42.109 | 46.320 | |||
63 | 129.055 | 141.961 | |||
4 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.145 | 50.760 |
25×1/2 | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4 | 70.582 | 77.640 | |||
32×1 | 130.364 | 143.400 | |||
5 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 64.909 | 71.400 |
25×1/2 | 73.418 | 80.760 | |||
25×3/4 | 91.091 | 100.200 | |||
32×1 | 138.109 | 151.920 | |||
6 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.473 | 51.120 |
25×1/2 | 49.745 | 54.720 | |||
25×3/4 | 72.545 | 79.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 57.382 | 63.120 |
25×1/2 | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4 | 79.091 | 87.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | Dekko | 20 | 3.164 | 3.480 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 10.691 | 11.760 | |||
9 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | Dekko | 20 | 5.236 | 5.760 |
25 | 8.400 | 9.240 | |||
32 | 12.655 | 13.921 | |||
40 | 25.200 | 27.720 | |||
50 | 48.109 | 52.920 | |||
63 | 111.600 | 122.760 | |||
10 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | Dekko | 25 | 5.236 | 5.760 |
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 11.455 | 12.601 | |||
50 | 20.618 | 22.680 | |||
63 | 39.927 | 43.920 | |||
11 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | Dekko | 20 | 3.382 | 3.720 |
25 | 5.673 | 6.240 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 13.964 | 15.360 | |||
50 | 25.418 | 27.960 | |||
63 | 53.127 | 58.440 | |||
12 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 41.564 | 45.720 |
25 | 64.582 | 71.040 | |||
32 | 93.818 | 103.200 | |||
40 | 103.636 | 114.000 | |||
50 | 158.291 | 174.120 | |||
13 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 217.636 | 239.400 |
25 | 254.291 | 279.720 | |||
32 | 360.873 | 396.960 | |||
40 | 605.455 | 666.001 | |||
50 | 923.727 | 1.016.100 | |||
63 | 1.450.909 | 1.596.000 | |||
14 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | Dekko | 40 | 545.455 | 600.001 |
50 | 709.091 | 780.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 105.382 | 115.920 |
25×1/2 | 157.745 | 173.520 | |||
25×3/4 | 263.018 | 289.320 | |||
40×1.1/4 | 414.545 | 456.000 | |||
50×1.1/2 | 661.091 | 727.200 | |||
63×2 | 920.509 | 1.012.560 | |||
16 | Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | Dekko | 20 | 98.836 | 108.720 |
17 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | Dekko | 20×1/2 | 41.455 | 45.601 |
25×1/2 | 51.273 | 56.400 | |||
25×3/4 | 56.618 | 62.280 | |||
32×1 | 92.182 | 101.400 | |||
40×1.1/4 | 240.545 | 264.600 | |||
50×1.1/2 | 325.200 | 357.720 | |||
63×2 | 613.636 | 675.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | Dekko | 20×1/2 | 52.582 | 57.840 |
25×1/2 | 61.418 | 67.560 | |||
25×3/4 | 73.636 | 81.000 | |||
32×1 | 108.436 | 119.280 | |||
40×1.1/4 | 330.545 | 363.600 | |||
50×1.1/2 | 412.364 | 453.600 | |||
63×2 | 665.455 | 732.001 |
Hình ảnh ống nước ppr và phụ kiện
Có thể bạn quan tâm
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GIA HƯNG
Địa chỉ: 397 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Hotline: 0974 603 957
Yêu cầu báo giá:
Website: https://thietbicongnghiepgiahung.com/
Giao hàng tận nơi